SELECT MENU

Cùng học từ vựng về các môn thể thao nhé

Cùng học từ vựng về các môn thể thao nhé

1. 양궁 (yang-kung): bắn cung

2. 육상 (yuk-sang): điền kinh

3. 배드민턴 (bae-teu-min-teo): cầu lông

4. 야구 (ya-ku): bóng chày

5. 농구 (nong-ku): bóng rổ

6. 비치 발리 (bi-chi bal-li): bóng chuyền bãi biển

7. 복싱 / 권투 (bok-sing/kwon-tu): đấm bốc

8. 카누 (ka-nu): đua thuyền (kayak)

9. 사이클 (sa-i-keul): đi xe đạp

tu vung tieng han ve cac mon the thao

10. 다이빙 (da-i-bing): lặn

11. 승마 (seung-ma): cưỡi ngựa

12. 펜싱 (pen-sing): đấu kiếm

13. 축구 (chuk-ku): bóng đá

14. 체조 (che-jo): thể dục dụng cụ

15. 핸드볼 (haen-teu-bol): bóng ném

16. 하키 (ha-ki): khúc côn cầu

17. 유도 (yu-do): judo

18. 리듬 체조 (ri-teum che-jo): thể dục nhịp điệu

19. 조정 (jo-jeong): chèo thuyền

20. 요트 (yo-teu): đua thuyền buồm

21. 사격 (sa-kyeok): bắn súng

22. 소프트볼 (so-peu-teu-bol): bóng mềm

23. 수영 (su-young): bơi lội

24. 탁구 (tak-ku): bóng bàn

25. 태권도 (tae-kwon-do): taekwondo (võ cổ truyền Hàn)

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]