SELECT MENU

Một số từ vựng tiếng Hàn mượn từ tiếng Anh

Một số từ vựng tiếng Hàn mượn từ tiếng Anh.
(Dễ nhớ, khó quên)

컴퓨터 – Computer – Máy tính.
마우스 – Mouse – chuột máy tính
토마토 – Tomato – Quả cà chua
바나나 – Banana – Chuối
텔레비전 – Television – Tivi
망고 – Mango – Xoài
오렌지- Orange – Cam
슈퍼마켓 – Supermarket – Siêu thị.
라디오 – Radio
소파 – Sofa
택시- Taxi
버스 – Bus – Xe buýt
호텔 – Hotel – Nhà nghỉ
키 – Key – Chìa khóa.
이메일 email
메시지 message
컴맹 mù màu
케이크 cake
액션 영화 phim hành động (action films)
네임 name
패션 fashion thời trang
팀 team
드라마 phim tài liệu
센더 center
카메라 camera
토픽 topic
아이스크림 kem
레몬 chanh

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]