SELECT MENU

Từ vựng liên quan đến ước mơ , hi vọng

Từ vựng liên quan đến ước mơ , hi vọng :
1. 희망을 / 꿈이 있다 : có ước mơ , hi vọng
2. 희망적이다 : có tính hi vọng
3.희망을 잃다 : đánh mất hi vọng
4.희망/ 꿈을 가지다 : nang ước mơ, hi vọng
5. 꿈/희망을 키우다 : nuôi dưỡng ước mơ hi vọng
6.꿈을 펼치다 : dang rộng ước mơ
7. 장래 희망 : hi vọng trong tương lai
8. 진학하다 : học lên cao
9.진로 : bước tiến trong tương lai
10.유학을 가다 : đi du học
11. 진로를 정하다 : định ra bước tiến trong tương lai
12. 취업하다 : xin việc làm
13. 적성에 맞다 : phù hợp với sở trường
14. 경험을 쌓다 : tích lũy kinh nghiệm
15. 희망 / 꿈을 나누다 : chia sẻ hi vọng , ước mơ
16. 봉사 활동을 하다 : hoạt động từ thiện
17. 기부를 하다 : quyên góp
18.지원봉사자 : người hoạt động từ thiện tình nguyện
19.보람을 느끼다 : cảm thấy có ý nghĩa
20. 고아원 : viện trẻ mồ côi
21.양로원 : viện dưỡng lão
22. 긴체장애인 : người tàn tật
23. 보람이 있다 : có ý nghĩa
24. 시각장애인 : người khiếm thị
25. 자원봉사를 하다 : làm từ thiện tình nguyện
26. 꿈을 이루다 : đạt được ước mơ
27. 노력하다 : nỗ nỗ lực
29. 용기가 가지다 : có dũng khí
30. 성공을 거두다 : gặt hái thành công
31. 도전하다 : thử thách
33. 성공 비결 : bí quyết thành công
34. 좌절하다 : dao động
35. 최선을 다하다 : cố gắng hết mình
36.어러움/ 장애 / 가난을 극복하다 : khắc phục khó khăn / trở ngại / nghèo khó

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]