SELECT MENU

Từ vựng topik 2 bá đạo phần 3

Tổng hợp từ vựng luyện thi topik 2 rất hay gặp trong các kỳ thi topik 2, hãy cùng học tiếng hàn ở bắc ninh học thuộc 100 từ vựng topik 2 nhé

201 곤란하다 khó khăn trở ngại
202 섭섭하다 buồn khi chia tay
203 부끄럽다 xấu hổ
204 당황하다 boàng hoàng
205 화재가 발생하다 xảy ra hỏa hoạn
206 도망치다 trốn thoát
207 애쓰다 cố gắng
208 만찬가지다 giống
209 구속 giam cầm
210 반발심 chống đối
211 그러나 tuy nhiên
212 방과 sau giờ học
213 생활 규칙 quy tắc sinh hoạt
214 지나가다 đi qua, trải qua
215 시선을 끌다 lôi kéo ánh mắt
216 색다르다 khác biệt
217 눈길을 사로잡다 thu hút ánh nhìn
218 통일하다 thống nhất
219 눈에 띄다 đập vào mắt
220 취업률 tỷ lệ xin việc
221 제자리걸음 dậm chân tại chỗ
222 대책이 필요하다 cần đồi sách
223 변화가 심하다 biến đổi nghiêm trọng
224 대책을 마련하다 lập đối sách
225 취업률를 높이다 nâng cao tỷ lệ xin việc
226 실현하다 thực hiện
227 대책이 요구하다 yêu cầu đối sách
228 반대로 trái lại
229 자유럽다 tự do
230 안정을 찾다 tìm sự an toàn
231 관심을 끌다 thu hút sự quan tâm
232 현대의 사람들 người hiện đại
233 기존의 소설 tiểu thuyết vốn có trước đây
234 각색하다 chuyển thể
235 부담없이 không gánh nặng
236 조선 시대 thời đại choson
237 큰 명절 ngày lễ lớn
238 의논하다 bàn luận
239 정하다 quyết định
240 책임감 tinh thần trách nhiệm
241 관여하다 dính dáng, liên quan
242 동물을 키우다 nuôi động vật
243 문화 생활 sinh hoạt văn hóa
244 웹 소설 tiểu thuyết web
245 짧은 분량 phân lượng ngắn
246 컴퓨터 화면 màn hình máy tính
247 눈이 피로하다 mắt mệt mỏi
248 줄 간격 khoảng cách dòng
249 편집되다 được biên tập
250 등장인물 nhân vật xuất hiện
251 제한하다 giới hạn
252 특징하다 đặc trưng
253 미술 작품 tác phẩm mỹ thuật
254 과학적이다 về mặt khoa học
255 참고 자료 tài liệu tham khảo
256 활용하다 sử dụng
257 풍경화 tranh phong cảnh
258 색을 연구하다 nghiên cứu màu
259 시대 thời đại
260 대기 상태 trạng thái chờ
261 궁중 trong cung
262 잔치를 열다 mở tiệc
263 보통 잔치 tiệc thông thường
264 음식을 차리다 dọn thức ăn
265 성대하게 một cách trọng đại
266 행사를 치르다 tổ chức sự kiện
267 참석하다 tham dự
268 왕 vua
269 높은 지위의 사람 người có địa vị cao
270 가난한 백성 bách tính nghèo khó
271 일부러 cố tình
272 의도 ý đồ
273 과시하다 khoe khoang
274 궁중의 풍습 phong tục trong cung
275 널리 알리다 được biết đến rộng rãi
276 대접하다 tiếp đãi
277 맛을 살리다 làm sống lại vị, làm ngon miệng
278 많은 노력하다 nỗ lực nhiều
279 건조하다 khô
280 기내환경 môi trường trong máy bay
281 고려하다 cân nhắc đến
282 음식의 수분 hơi ấm trong thức ăn
283 날아가다 bay hơi
284 포장하다 đóng gói
285 알아보다 tìm hiểu
286 일반적으로 nói chung
287 공기 중에 trong không khí
288 먼지가 많다 nhiều bụi
289 해가 지다 mặt trời lặn
290 산업화 công nghiệp hóa
291 진행되다 được tiến hành
292 연구가 이루어지다 tiến hành nghiên cứu
293 화가 họa sỹ
294 활동하다 hoạt động
295 항공사 hãng hàng không
296 기내식 thức ăn trong máy bay
297 종종 thỉnh thoảng
298 피해가 발생하다 bị thiệt hại
299 연구팀 đội nghiên cứu
300 적합하다 thích hợp

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]