SELECT MENU

Từ vựng topik 2 bá đạo phần 5

Tổng hợp từ vựng luyện thi topik 2 rất hay gặp trong các kỳ thi topik 2, hãy cùng học tiếng hàn ở bắc ninh học thuộc 100 từ vựng topik 2 nhé

501 배출량 lượng thải ra
502 사고팔다 mua và bán
503 성장률 tỷ lệ tăng trưởng
504 경영 악화 kinh doanh tồi tệ
505 가동하다 vận hành
506 판매 이익 lơi ích bán hàng
507 납득하다 lĩnh hội
508 시장 상황 tình hình thị trường
509 대처하다 giải quyết, ứng phó
510 강점 điểm mạnh
511 경영 부진 kinh doanh trí tuệ
512 동종 업계 doanh nghiệp cùng ngành
513 우열을 가리다 Phân biệt hay dở, sang hèn
514 신속하다 thần tốc, nhanh
515 업무 처리 xử lý công việc
516 일정을 받다 được công nhận
517 공통점 điểm tương đồng
518 인터넷 공간 không gian inter nét
519 개인 정보 삭제 xóa thông tin cá nhân
520 법안 제정 ban hành dự luật
521 지각 변동 biến động nhận thức
522 예고되다 cảnh báo trước
523 재게 giới tài chính
524 예측 dự đoán
525 양분되다 được chia đôi
526 경쟁력 sức cạnh tranh
527 결합하다 kết hợp
528 효과를 발휘하다 phát huy hiệu quả
529 입장 lập trường
530 소규모 quy mô nhỏ
531 성급하다 nóng vội
532 동조 hưởng ứng
533 부작용 tác dụng phụ
534 흉악법 tội phạp hung ác
535 부조리 bất hợp lý
536 공직자 công chức nhà nước
537 비리 phi lý
538 고발하다 tố cáo
539 예컨대 ví dụ
540 후보자 người thừa kế
541 당선되다 thắng cử
542 존중하다 tông trọng
543 개인의 권리 quyền lợi cá nhân
544 행적 vết tích, hành tung
545 쟁점 điểm tranh luận
546 부각되다 chạm, khắc
547 통과되다 được thông qua
548 제한적이다 hạn chế
549 적용하다 áp dụng
550 공감 đồng cảm
551 찬성하다 tán thành
552 형성되다 được hình thành
553 잠재하다 tiềm tàng
554 부정적 측면 mặt tiêu cực
555 피해를 유발하다 gây thiệt hại
556 자유를 침해하다 xâm hại đến tự do
557 통합을 저해하다 cảm trở việc hợp nhất
558 동정하다 đồng tính
559 문제점 điểm có vấn đề
560 지적하다 chỉ chích, chỉ ra
561 실패하다 thất bại
562 비판하다 phê phán
563 염려하다 lo lắng
564 커피를 쏟다 đổ cà phê
565 세탁하다 giặt là
566 정상 đỉnh núi
567 바라보다 nhìn chăm chăm
568 이용객 khách sử dụng
569 조작하다 chế tác, thao tác
570 제정 chế định, ban hành
571 공론화 đưa ra công luận
572 촉구하다 thúc, giục
573 제시하다 trình bày, đưa ra
574 반대근거 căn cứ phản đối
575 적절하다 thích hợp
576 제안하다 đề nghị
577 설득하다 thuyết phục
578 오래되다 lâu đời
579 수리하다 sửa chữa
580 종류 chủng loại
581 조사하다 điều tra
582 설명하다 giải thích
583 인문학 nhân văn học
584 강의 bài giảng
585 교재 tài liệu
586 현장학습 địa điểm học tập
587 안전 교육 đào tạo an toàn
588 체험하다 trải nghiệp
589 지진 động đất
590 자연재해 thiên tai
591 유익하다 có ích
592 구체적이다 cụ thể
593 급격히 gấp gáp
594 반납하다 trả lại
595 중단되다 dừng giữa chừng
596 신청하다 đăng ký
597 중고가계 của hàng đồ cổ
598 복사기 máy phô tô
599 비용이 들다 tốn chi phí
600 구매팀 bộ phận mua hàng

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]