SELECT MENU

Từ vựng về công việc :

Từ vựng về công việc :

1. 공장장: quản đốc
2.과장 : trưởng chuyền
3. 결근 : nghỉ việc
4. 공업 : công nghiệp
5. 관리자 : người quản lí
6. 구리스 : mỡ bôi trơn
7.근무 : làm việc
8. 근무시간 : thời gian làm việc
9.급여 : lương
10.기계공 : thợ cơ khí
11.기업인 : doanh nhân
12. 기자 : nhà báo
13. 능률 : năng suất
14. 도라이버 : tô vít
15. 망치 : cái búa
16. 반장 : đội trưởng
17. 복사기 : máy photocopy
18. 복무하다 : phục vụ
19. 본봉 : lương cơ bản
20. 봉급 :lương
21. 부장 : trưởng phòng
22. 불량품 : hàng hỏng
24. 사직서 : thư xin thôi việc
25. 상인 : thương nhân
26. 실업 : thất nghiệp
27. 실업자 : người thất nghiệp
28. 실직 : mất việc
29. 심야수당 : tiền làm đêm khuya
30. 야근 : ca đêm
31. 야간근무 : làm đêm
32. 월급 : lương tháng
33.월급날 : ngày trả lương
34. 월급명세서 : bảng lương
35. 이교대 : làm 2 ca
36. 유해수당 : tiền trợ cấp độc hại

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]