SELECT MENU

90 từ vựng tiếng hàn về lĩnh vực báo chí, truyền hình

Tổng hợp 90 từ vựng tiếng hàn về lĩnh vực báo chí, truyền hình rất hay gặp khi giao tiếp tiếng hàn, cùng học tiếng hàn ở bắc ninh tìm hiểu nhé

90 từ vựng về lĩnh vực báo chí, truyền hình

90 từ vựng tiếng hàn về lĩnh vực báo chí, truyền hình

1 : 간행하다: in ấn
2 : 검열하다: kiểm duyệt
3 : 게재하다: đăng bài
4 : 경제면: trang kinh tế
5 : 고류: tiền nhuận bút
6 : 공개방송: phát hành công khai
7 : 공저: cùng biên soạn
8 : 광고면: trang quảng cáo
9 : 교열: hiệu đính , sửa
10 : 교정: sửa , hiệu đính
11 : 교통방송: phát thanh mgiao thông
12 : 구독하다: mua để học
13 : 구인란: mục tìm người
14 : 구직란: mục tìm việc
15 : 국영방송: đài truyền hình nhà nước
16 : 그림책: sách hoạt hình
17 : 기사: bài báo
18 : 기자: nhà báo
19 : 난시청: khó nghe và nhìn ( do chướng ngại vật )
20 : 날씨란: mục thời tiết
21 : 녹화하다: ghi hình
22 : 녹평: đánh giá , bình luận
23 : 다큐멘터리: tư liệu , tài liệu
24 : 대중매체: phương tiện truyền thông
25 : 도서: thư viện
26 : 독자: độc giá
27 : 드라마: kịch , phim truyền hình
28 : 만화: hoạt hình
29 : 머리글: lời nói đầu
30 : 무협지: tạp chí võ hiệp
31 : 문화면: trang văn hóa
32 : 발간하다: phát hành
33 : 발행부수: số lượng phát hành
34 : 발행하다: phát hành
35 : 방송국: đài truyền hình , phát thanh
36 : 방송망: mạng phát sóng
37 : 방송매체: phương tiện phát sóng
38 : 방송하다: phát sóng
39 : 방영하다: chiếu . trình chiếu
40 : 방청객: khán thính giả xem truyền hình
41 : 보도: đưa lên báo , tờ báo
42 : 부수: số lượng tờ báo
43 : 부제: phụ đề
44 : 사진기자: phóng viên ảnh
45 : 사회면: trang xã hội
46 : 사회자: người dẫn chương trình
47 : 생방송: phát sóng trực tiếp
48 : 생중계: truyền hình trực tiếp
49 : 서적: sách
50 : 서점: thư viện (đồ tư quán)
51 : 석간: phát hành vào buổi tối
52 : 선전: tuyên truyền
53 : 소식: tin tức (tiêu tức)
54 : 속보: thông báo khẩn , tin khẩn
55 : 송년호: tờ cuối năm
56 : 수신료: chi phí nghe nhìn ( truyền hình cáp)
57 : 스포츠면: trang thể thao
58 : 시사: giải thích
59 : 시청료: chi phí nhận sóng ( nghe nhìn )
60 : 시청률: tỷ lệ người xem
61 : 신문: báo (tân văn)
62 : 신문배달: phát báo
63 : 신청하다: đăng ký
64 : 싣다: đăng
65 : 아나운서: phát thanh viên
66 : 애독자: người hay mua đọc
67 : 언론: ngôn luận
68 : 언론매체: phương tiện ngôn luận
69 : 언론사: cơ quan ngôn luận
70 : 언록인: người làm báo
71 : 여성지: tạp trí phụ nữ
72 : 연출자: diễn viên
73 : 연출하다: diễn suất
74 : 원고: bản thảo , nguyên gốc
75 : 원고료: tiền nhuậm bút
76 : 월간지: tờ báo ra hàng tháng , nguyệt san
77 : 위성방송: truyền hình qua vệ tinh
78 : 위성중계: truyền hình vệ tinh
79 : 위인전: sách về những vĩ nhân
80 : 인쇄소: nhà in
81 : 자서전: hồi ký
82 : 작가: tác giả
83 : 잡지: tạp chí
84 : 재방송: phát lại
85 : 저서: viết sách
86 : 정기구독: mua đọc định kỳ
87 : 정치면: trang chính trị
88 : 제작하다: chế tác
89 : 조간: phát hành buổi sáng
90 : 조연출: trợ diễn

Hy vọng 90 từ vựng tiếng hàn về lĩnh vực báo chí, truyền hình sẽ giúp ích cho việc học tiếng hàn của bạn tốt hơn và nâng cao vốn từ vựng tiếng hàn của bạn

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]