SELECT MENU

TỪ VỰNG ÔN THI TOPIK II cần thiết

TỪ VỰNG ÔN THI TOPIK II cần thiết

1. 가난하다: nghèo
2. 가능성: khả năng, tính khả năng
3. 가방류판매: bán túi xách
4. 가벼운운동: vận động nhẹ
5. 가지다= 갖다: có, mang, sở hữu
6. 나빠지다: trở nên xấu đi
7. 나쁜길로빠지다: rơi vào con đường xấu
8. 나이가들다: có tuổi, trở nên cao tuổi
9. 남아돌다: thừa, dư, nhiều
10. 남아있다: còn lại
11. 다만: chỉ
12. 다시말해: tức là, giải thích cho cái gì
13. 다지기쉽다: dễ bị thương
14. 다치다: bị thương
15. 단순한행동: hành động
16. 로봇: rô bốt
17. 마구: một cách bất cẩn, tùy tiện
18. 마르다: khô
19. 마음쓰다: quan tâm, để ý
20. 마음가짐: quyết tâm, trạng thái tinh thần
21. 마음이곱다: tốt bụng
22. 마음이쓰이다: Bận tâm
23. 바귀다: thay đổi
24. 바람직하다: nên, đúng, đáng quý, rất ý nghĩa
25. 바로잡다: sửa đổi
26. 바쁘다: bận, bận rộn
27. 박람회: hội chợ, triển lãm
28. 반달: trăng khuyết
29. 반달모양: hình bán nguyệt, hình trăng khuyết
30. 사고가나다: xảy ra tai nạn
31. 사고를내다: gây tai nạn
32. 사고를당하다: gặp tai nạn
33. 사고파는것: Nơi mua bán
34. 사귀다: Kết bạn
35. 사료: thức ăn gia súc
36. 사연을뽑다: tuyển chọn ra nội dung
37. 아마: có lẽ
38. 아무리: dù gì
39. 악의적이다: ác ý
40. 안경점: cửa hàng bán kính
41. 안으로들어오다: đi vào bên trong
42. 안전관리: giữ an toàn
43. 안전하다: an toàn
44. 자꾸: Thường xuyên, hay, liên tục
45. 자료를찾다: Tìm tài liệu
46. 자상한성격: tính tình chu đáo
47. 자세하다: cụ thể, kỹ càng
48. 자연스럽게: Một cách tự nhiên

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]