Từ vựng tiếng Hàn về các chứng bệnh thường gặp
Những chứng bệnh thường gặp bằng tiếng hàn thông dụng, cùng ngoại ngữ bắc ninh học các từ vựng tiếng hàn này nhé
STT
TIẾNG HÀN
TIẾNG VIỆT
1
복통
Đau...
Từ vựng tiếng Hàn về xây dựng, từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng, từ vựng tiếng hàn chủ đề xây dựng
STT
Tiếng Hàn
Tiếng Việt
1
공사장
công trường xây dựng
2
용적율
hệ số sử...
Từ vựng tiếng Hàn về tôn giáo
1. 창조: Tạo vật
2. 성경: Kinh thánh
3. 십자가: Cây thánh giá
4. 크리스마스: Giáng sinh
5. 석가탄신일: Lễ Phật Đản
6. 부활절: Lễ hội Phục sinh
7. 성모 마리아: Đức...
Mẫu câu giao tiếp tiếng hàn nói về sở thích
1. 취미가 뭐예요?
Sở thích của bạn là gì?
2. 어 떤 취미를 갖고 있어요?
Bạn có sở thích gì?
3. 제일 좋아하는 것이 있어요?
Bạn thích nhất gì?
4. 한가할...
Từ vựng tiếng Hàn dùng khi đánh nhau, cùng học tiếng hàn ở bắc ninh học các từ vựng tiếng hàn dùng khi đánh nhau này nhé.
1. 따귀를 때리다: tát tai
2. 몽치로 때리다: đánh bằng gậy
3. 곤봉으로 때리다:...
MỘT SỐ NGỮ PHÁP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG HÀN PHẦN 2
1, V + 고 나서: Sau khi…
Ngữ pháp tương đương: V + ㄴ/은 후에
Ví dụ:
1. 운동을 하고 나서 옷을 입습니다 : Sau khi tập thể dục thì tôi mặc...
MỘT SỐ NGỮ PHÁP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG HÀN PHẦN 1
1.V + (으)ㄹ 뻔하다: Suýt,suýt nữa
Cách sử dụng:
+,Sử dụng để diễn tả sự việc có thể xảy ra nhưng nó không xảy ra
+,Luôn sử dụng ở dạng...
Các biểu hiện về lời khuyên trong tiếng Hàn
1. 어떻게 해야 할가요? Tôi phải làm thế nào?
2. 의견을 구해도 될까요?Tôi có thể xin ý kiến được không?
3. 어떻게 하면 좋을까요?Làm thế nào cho tốt...
Một số câu giao tiếp thông dụng khi đi du lịch ở Hàn Quốc
Một số câu giao tiếp thông dụng khi đi du lịch ở Hàn Quốc
가까운주유소가 어디 있는 지 아세요?
Làm ơn cho tôi hỏi, trạm xăng gần...