SELECT MENU

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến vấn đề môi trường và bảo vệ môi trường

Học tiếng hàn ở Bắc Ninh xin gửi tới các bạn 1 số từ vựng tiếng hàn chủ đề về môi trường và bảo vệ môi trường, các bạn tham khảo nhé:

Từ vựng tiếng Hàn về môi trường thông dụng

Từ vựng tiếng Hàn về môi trường thông dụng

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến vấn đề môi trường và bảo vệ môi trường

I) 환경문제 관련 어휘 : Từ vựng liên quan đến vấn đề môi trường.
1. 지구온난화 : sự nóng lên của trái đất.
2. 황사: bão cát
3 . 대기오염: ô nhiễm không khí.
4. 기후변화: sự thay đổi khí hậu
5. 산성비: mưa axit
6. 수질오염: ô nhiễm nước
7. 이상 기온:khí hậu khác thường
8. 스모그현상: hiện tượng sương mù
9. 토양오염: ô nhiễm đất

Từ vựng tiếng Hàn về bảo vệ môi trường

Từ vựng tiếng Hàn về bảo vệ môi trường

II:) 오염원 관련 어휘: từ vựng liên quan đến ô nhiễm
10. 오염 물질 : chất ô nhiễm
11. 공장 폐수: nước thải nhà máy
12. 일화용품: sản phẩm dùng 1 lần
13. 쓰레디: rác
14. 산업폐기물: chất thải công nghiệp.
15. 프레온가스 khí thải freon
16. 자동차 매연. : khí thải xe
생활하수 nước thải sinh hoạt.

III) 환경보호 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến bảo vệ môi trường.
17. 분리 배출 ; thu dọn có phân loại.
18.그린벨트: vành đai xanh
19.재활용품 : đồ tái sử dụng
20. 에너지 절약: tiết kiệm năng lượng.
21. 무공해 에너지: năng lượng vô hại với môi trường
22. 환경친화적 제품 : sản phẩm thân thiện môi trường.
23. 환경보호 단체. Đoàn thể bảo vệ môi trường.
24. 인간환경회의 :hội nghị môi trường con người
25. 환경 지킴이: giữ gìn môi trường sống.
26. 리우환경회의 :hội nghị môi trường Rio

Hy vọng với bộ từ vựng tiếng hàn về môi trường này sẽ giúp các bạn giao tiếp tiếng Hàn được tốt hơn, đồng thời việc học tiếng hàn sẽ tốt hơn

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]