SELECT MENU

Từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik 2

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN LIÊN QUAN ĐẾN ĐỀ THI TOPIK II

  • 씹다: Nhai
  • 염분: Thành phần muối
  • 열을 식히다: Làm giảm nhiệt
  • 열리다: Được tổ chức
  • 열실: Diễn thuyết
  • 열령별: theo độ tuổi
  • 연기: Biểu diễn
  • 연구: Nghiên cứu
  • 연관성: Tính liên quan
  • 역할을 하다: Có vai trò, đóng vai trò
  • 여행을 떠나다: Đi du lịch
  • 여행일정: Lịch trình du lịch
  • 여기저기에서: Chỗ này chỗ kia
  • 여가를 보내다: Trải qua thời gian nhàn rỗi

Từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik 2

Từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik 2

  • 에너지: Năng lượng
  • 얽힌 히사: Công ty rối rắm
  • 언마동안: Trong suốt bao lâu nay
  • 얼굴이 잘생기다: Gương mặt đẹp trai
  • 얻다:Lấy được, thu được
  • 어학연수: Học tiếng, học ngoại ngữ
  • 어쩔 줄 모르다: Không biết làm sao
  • 어려운 사람들: Những người khó khăn
  • 양해: Thông cảm
  • 양해지다: Trở nên yếu dần
  • 약속하다: Hứa
  • 애완동물: Động vật cưng, thú cưng
  • 알림: Thông báo
  • 알려주다: Cho biết
  • 안전관리: Giữ an toàn
  • 안으로 들어오다: Đi vào bên trong
  • 안경점: Cửa hàng bán kính
  • 악의적이다: Ác ý
  • 아무리: Dù gì
  • 아마: Có lẽ
  • 싸우다: Đánh nhau
  • 심한 운동: Vận động quá sức
  • 심한 경우: Trường hợp nghiêm trọng
  • 심하게 하다: Làm quá sức mình
  • 신문: Thẩm vấn
  • 심리: Tâm lý
  • 싫다: Ghét
  • 실험 결과: Kết quả thí nghiệm
  • 실질적이다: Chân thực
  • 실외: Ngoài trời
  • 실수: Sai sót, lỗi lầm
  • 실력을 겨루다: Thi năng lực
  • 신체: Cơ thể, thân thể
  • 신정서를 내다: Nộp đơn

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]