Từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik 2
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN LIÊN QUAN ĐẾN ĐỀ THI TOPIK II
- 씹다: Nhai
- 염분: Thành phần muối
- 열을 식히다: Làm giảm nhiệt
- 열리다: Được tổ chức
- 열실: Diễn thuyết
- 열령별: theo độ tuổi
- 연기: Biểu diễn
- 연구: Nghiên cứu
- 연관성: Tính liên quan
- 역할을 하다: Có vai trò, đóng vai trò
- 여행을 떠나다: Đi du lịch
- 여행일정: Lịch trình du lịch
- 여기저기에서: Chỗ này chỗ kia
- 여가를 보내다: Trải qua thời gian nhàn rỗi
Từ vựng tiếng Hàn luyện thi Topik 2
- 에너지: Năng lượng
- 얽힌 히사: Công ty rối rắm
- 언마동안: Trong suốt bao lâu nay
- 얼굴이 잘생기다: Gương mặt đẹp trai
- 얻다:Lấy được, thu được
- 어학연수: Học tiếng, học ngoại ngữ
- 어쩔 줄 모르다: Không biết làm sao
- 어려운 사람들: Những người khó khăn
- 양해: Thông cảm
- 양해지다: Trở nên yếu dần
- 약속하다: Hứa
- 애완동물: Động vật cưng, thú cưng
- 알림: Thông báo
- 알려주다: Cho biết
- 안전관리: Giữ an toàn
- 안으로 들어오다: Đi vào bên trong
- 안경점: Cửa hàng bán kính
- 악의적이다: Ác ý
- 아무리: Dù gì
- 아마: Có lẽ
- 싸우다: Đánh nhau
- 심한 운동: Vận động quá sức
- 심한 경우: Trường hợp nghiêm trọng
- 심하게 하다: Làm quá sức mình
- 신문: Thẩm vấn
- 심리: Tâm lý
- 싫다: Ghét
- 실험 결과: Kết quả thí nghiệm
- 실질적이다: Chân thực
- 실외: Ngoài trời
- 실수: Sai sót, lỗi lầm
- 실력을 겨루다: Thi năng lực
- 신체: Cơ thể, thân thể
- 신정서를 내다: Nộp đơn
Xem nhiều: Đề thi TOPIK 2 tiếng Hàn 2020 , giao tiếp tiếng hàn , học tiếng hàn ở bắc ninh , luyện thi topik 2 , ngữ pháp tiếng Hàn topik 2 , Sách luyện thi TOPIK 2 , Tài liệu TOPIK , tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 2 , topik 2 , topik 2 cần bao nhiều từ vựng , từ vựng tiếng hàn , tu vung tieng han theo chu de , từ vựng topik 2