SELECT MENU

Từ vựng trong cuốn tiếng Hàn tổng hợp 3 phần 1

Từ vựng trong cuốn tiếng Hàn tổng hợp 3 phần 1 được học tiếng hàn ở Bắc Ninh chia sẻ, hy vọng có ích cho việc học tiếng hàn và giao tiếp tiếng hàn của bạn

Từ vựng trong cuốn tiếng Hàn tổng hợp 3 phần 1

Từ vựng trong cuốn tiếng Hàn tổng hợp 3 phần 1

1 학기 học kỳ
2 과목 môn học
3 학점 điểm học
4 휴강 nghỉ dạy
5 종강 kết thúc khóa, môn
6 중간고사 thi giữa kỳ
7 기말고사 thi cuối kỳ
8 조교 trợ giáo
9 수강하다 thụ giảng, học
10 수강 신청하다 đăng ký học
11 강의를 듣다 nghe giảng
12 청강하다 nghe giảng
13 보고서를 제출하다 nộp báo cáo
14 등록금 tiền đăng ký học
15 신학기 học kỳ mới
16 새내기=신입생 hc sinh mới
17 재학생 hs đang học
18 졸업생 hs tốt ghiệp
19 입학하다 nhập học
20 졸업하다 tôt nghiệp
21 등록하다 đăng ký
22 장학금을 받다 đc học bổng
23 입학식 lễ nhập học
24 오리엔테이션 giới thiệu định hướng
25 졸업식 lễ tốt nghiệp
26 체육대회 đại hội thể dục
27 발표회 buổi phát biểu
28 축제 lễ hội
29 사은회 lễ tạ ơn
30 신입생 환영회 chào đón hs mới
31 졸업생환송회 “lễ tiễn học sinh
tốt nghiệp”
32 개교기념일 “ngày kỷ niệm thành
lập trường”
33 교류 giao lưu
34 교환학생 học sinh trao đổi
35 대기업 doanh nghiệp lớn
36 모집하다 thu thập, tuyển chọn
37 문학 작품 tác phẩm văn học
38 반입 trả lại
39 봉사 활동 hoạt động tình nguyện
40 성적 우수자 thành tích ưu tú
41 시인 nhà thơ
42 시험 기간 thời gian thi
43 신청 마감 kết hạn nộp đơn
44 자류실 phòng tài liêu
45 자원봉사 phục vụ tình nguyện
46 제시하다 dđưa ra, đề ra
47 지급하다 trợ cấp
48 참석 tham gia
49 초대 mời
50 최선을 다하다 cố gắng hết sức
51 토론 thảo luận
52 휴관 nghỉ hoạt động
53 현명하다 thông minh
54
55 건강하다 khỏe mạnh
56 몸이 약하다 cơ thể yếu
57 안색이 좋다 sắc mặt tốt
58 안색이 나쁘다 sắc mặt k tốt
59 건강을 지키다 giữu gìn sk
60 건강을 유지하다 duy trì sức khỏe
61 몸이 안 좋다 cơ thể k khỏe
62 건강을 잃다 mất sk
63 건강에 좋다 tôốt cho sk
64 건강에 나쁘다 k tốt cho sk
65 피곤하다 mệt mỏi
66 힘들다 vất vả, khó khăn
67 지치다 kiệt sức
68 과로하다 lao động quá sức
69 스트레스를 받다 bị căng thẳng
70 신나다 thích thú phấn chấn
71 실천하다 thực hiện thực hành
72 젊다 trẻ
73 증상 chiệu chứng
74 에어로빅 thể dục nhiệp điệu
75 연령대 lứa tuổi
76
77 상의/하의 áo/ quần
78 신사복 âu phục nam
79 숙녀복 trang phục nữ
80 아동복 q.áo trẻ em
81 겉옷 áo ngoài
82 속옷 áo trong
83 정장 đồ vest
84 캐주얼 trang phục thường ngày
85 교복 đồng phục học sih
86 운동복 trang phục thể thao
87 등산복 trang phục leo núi
88 잘 맞다 vừa vặn
89 헐렁하다 rộng
90 끼다 chật
91 치수가 크다/작다 chiỉ số to, nhỏ
92 허리가 크다/작다 vòng eo to/ nhỏ
93 소매가 길다/짧다 ống tay dài/ ngắn
94 상표 브랜드 nhẵn hiệu sp
95 질이 좋다/ 나쁘다 chất lượng tốt/ xấu
96 색상이 진하다/연하다 màu đậm/ nhạt
97 무난하다 nhẹ nhàng/ thanh lịch
98 어울리다 phù hợp, hợp
99 유행하다 thịnh hành
100 유행에 뒤떨어지다 lỗi mốt
101 유행이 지나다 hết mốt
102 마음에 들다/안 들다 “hài lòng/ không
hài lòng”
103 쇼핑 센터 trung tâm mua sắm
104 할인매장 khu bán hàng giảm giá
105 인터넷 쇼핑 mua sắm qua mạng
106 홈 쇼핑 mua sắm tại nhà
107 배송료 phí vận chuyển
108 배송하다 vận chuyển hàng
109 반품하다 trả lại hàng
110 교환권 quyền đổi hàng
111 구멍 cái lỗ
112 구입하다 mua sắm
113 매장 “nơi bán hàng,
nơi chôn cất”
114 보장하다 bảo đảm
115 불만 bất mãn
116 사이즈 kích cỡ
117 소비자 người tiêu dùng
118 수선비 tiền sửa chữa
119 수선하다 sửa chữa
120 실수 sai lầm, thất thố
121 얼룩 vết bẩn
122 여가시간 thời gian rỗi
123 유행을 타다 đang lưu hành
124 이상이 있다 có sự khác thường
125 일시불 trả 1 lần
126 적립하다 tích lũy
127 주방용품 đồ dùng nhà bếp
128 지퍼 khóa kéo
129 창립 sáng lập
130 판매하다 bán
131 포인트 điểm
132 할부 trả góp
133 찰떡궁합 hợp/ hòa hợp
134 참기름 dầu mè
135 채썰다 thái rau
136 청주 rượu trắng
137 카네이션 hoa cẩm chướng
138 콩 đaậu, đỗ
139 특유 dđặc biệt/ riêng biệt
140 파 hành
141 피망 hành tây
142 해물 hải sản
143 향 hương
144 현대화 hiện đại hóa
145 호박전 bánh bí nhúng bột rán
146 효심 lòng hiếu thảo
147 후춧가락 tiêu bột
148 육수 nước dùng
149 재다 đo
150 주무르다 sờ, mân mê
151 주재료 nguyên liệu chính
152 지방 địa phương
153 질기다 dai
154
155
156 현금 tiền mặt
157 동전 tiền xu
158 지폐 tiền giấy
159 수표 ngân phiếu
160 천 원짜리 loại tiền 1000won
161 잔돈 tiền lẻ
162 통장 sổ ngân hàng
163 도장 con dấu
164 신분증 cmt
165 계좌번호 số tài khoản
166 비밀번호 số bí mật
167 현금카드 thẻ tiền mặt
168 현금자동입출금기 ATM
169 입금 nhập tiền
170 출금 xuất tiền
171 계죄 이체 chuyển tiền qua tài khoản
172 잔액 조회 ktra tiền dư
173 통장 정리 ktra sổ tk
174 예금하다 gửi tiền vào NH
175 송금하다 gửi $, Chuyển $
176 환전하다 đổi tiền
177 대출하다 vay tiền
178 7
179 활발하다 hoạt bát
180 명랑하다 sáng sủa, rạng rỡ, vui vẻ
181 밝다 sáng sủa
182 착하다 hiền lành
183 조용하다 lặng lẽ, im lặng
184 얌전하다 nhẹ nhà, dịu dàng
185 솔직하다 thẳng thắn, thật thà
186 고집이 세다 coố chấp
187 차분하다 bình tĩnh, điềm tĩnh
188 성격이 급하다 vội vàng, gấp gáp
189 적극적이다 tích cực
190 소극적이다 tiêu cực
191 사교적이다 dễ gần, thân thiện, có tài xã giao
192 내성적이다 nội tâm,trầm lắng
193 재주가 많다 nhiều tài, có tài
194 유머 감각이 있다 có tính vui nhộn, thích pha trò
195 부지런하다 chăm chỉ
196 게으르다 lười biếng
197 믿음직하다 đaáng tin
198 이해심이 많다 dễ thông cảm, bao dung
199 말이 많다 nói nhiều
200 정이 많다 giàu tình cảm
201 생각이 깊다 suy nghĩ sau sắc
202 마음이 넓다 rộng lượng
203 성실하다 thành thật
204 책임감이 강하다 có trách nhiệm cao
205 눈이 높다 sáng suốt, tiêu chuẩn cao
206 발이 넓다 quan hệ rộng
207 입이 무겁다 ít nói, trầm lắng
208 입이 가볍다 nói nhiều
209 귀가 얇다 cả tin
210 8
211 실수하다 sai sót, mắc lỗi
212 잘못하다 làm sai
213 잃어버리다 đánh mất
214 쏟다 đổ
215 넘어지다 ngã
216 깨뜨리다 làm vỡ
217 오해하다 hiểu lầm
218 찢다 xé
219 떨어뜨리다 làm rơi
220 문제가 생기다 có vấn đề nảy sinh
221 사과하다 xin lỗi
222 변명하다 biện minh, giải thích
223 양해를 구하다 mong sự thông cảm
224 핑계를 대다 lấy cớ
225 잊어버리다 quên mất
226 혯갈리다 lẫn lộn
227 착각하다 nhầm lẫn, nhầm tưởng
228 깜빡하다 quên khuấy mất
229 생각이 나다 nghĩ ra, nhớ ra
230 건망중이 있다 đaãng trí
231 갑자기 bất ngờ
232 강력 접착제 keo tăng lực
233 경로석 ghế dành cho người già
234 곰곰이 cẩn thận kỹ càng
235 과제 bài tập
236 글씨 chuữ viết
237 기억하다 nhớ, nghi nhớ
238 누구든지 bất kỳ ai
239 9
240 개인 주택 nhà riêng
241 연립주택 nhà tập thể
242 다세대주택 nhà có nhiều thế hệ cùng sống
243 원룸 phòng 1 khép kín
244 빌라 villa
245 고시원 nhà ở cho hs học thi
246 전세 thuê có dặt cọc 1 lần
247 월세 thuê trả tiền theo tháng
248 하숙 nhà trọ
249 자취 ở trọ( đc nấu ăn)
250 부동산 소개소(중개서) vp bất động sản
251 계약서 bản hợp đồng
252 계약금 tiền hợp đồng
253 보증금 tiền đặt cọc
254 이사 chuyển nhà
255 이삿짐 đồ dđạc cần chuyển
256 이삿짐센터 dịch vụ chuyển nhà
257 포장이사 chuyển nhà trọn gói
258 집을 구하다 tìm nhà
259 집이 나가다 nhà đc bán
260 계약하다 ký hợp đồng
261 잔금을 치르다 trả nốt phần tiền còn lại
262 짐을 싸다 dđóng gói đồ đạc
263 짐을 싣다 chất hàng
264 짐을 옮기다 chuyển đồ
265 짐을 풀다 tháo, dỡ đồ
266 징을 정리하다 sxep đồ đạc
267 보일러 nồi hơi
268 남양집 nhà hướng Nam
269 마당 sân
270 주차장 nhà để xe
271
272 델타 vùng châu thổ
273 유적지 khu di thích
274 사잘 chùa chiền
275 온천 suối nước nóng
276 국내 여행 du lịch trong nước
277 해외 여행 du lịch nước ngoài
278 배낭 여행 du lịch balo
279 수학여행 du lịch thực tế
280 신혼여행 tuần trăng mật
281 패키지여행 du lịch troọn gói
282 크루즈 여행 du lịch dường biển
283 여행 상품 tua du lịch
284 여행지 địa điểm du lịch
285 여행 일정 lịch trình du lịch
286 계획을 세우다 lập kế hoạch
287 예약하다 đaặt trước chỗ
288 일정을 짜다 lập lịch trình
289 변경하다 thay đổi
290 취소하다 hủy bỏ
291 출국하다 xuất cảnh
292 입국하다 nhập cảnh
293 여권 hộ chiếu
294 비자 viza
295 항공권 vé máy bay
296 여행자수표 ngân phiếu du lịch
297 11
298 고민이 생기다 có nỗi lo
299 고민을 해결하다 giải quyết nỗi lo
300 갈등을 겪다 trải qua mâu thuẫn
301 갈등을 생기다 xảy ra mâu thuẫn
302 갈등을 해소하다 giải quyết mâu thuẫn
303 갈등을 극복하다 khắc phục mâu thuẫn
304 스트레스가 쌓이다 chồng chất căng thẳng
305 스트레스를 풀하다 giải tỏa căng thẳng
306 불면증 chứng mất ngủ
307 우울증 chứng trầm cảm
308 자신감이 있다 tự tin
309 자신감을 잃다 mất tự tin
310 초조하다 hồi hộp
311 긴장되다 căng thẳng
312 두렵다 lo sợ
313 불안하다 bất an
314 상담 센터 trung tâm tư vấn
315 상담사 người tư vấn
316 상담을 밥다 nhận tư vấn
317 조언을 구하다 tìm lời khuyên
318 진로 문제 vấn đề tiến thân
319 이성 문제 vấn đề khác giới
320 인간권계 문제 vấn đề quan hệ với mọi người
321 츼업 문제 vấn đề tìm việc
322 경제적 문제 vấn đề kinh tế
323 가정 문제 vấn đề gia đình
324 제도 chế độ, cơ chế
325 채용 tuyển dụng, bổ nhiệm
326 코너 góc
327 털어놓다 tháo ra, mở ra
328 평범하다 bình thường. K có gì đặc bịt
329 폭넓다 rộng rãi
330 표정 biểu hiện. Nét mặt
331 푹 hoàn toàn sâu
332 피하다 tránh
333 12
334 사이트 trang web
335 블로그 blog
336 홈페이지 trang chủ
337 웹 문서 bài trên web
338 동영상 đoạn phim hình
339 이미지 hình ảnh
340 검색 tìm kiếm
341 댓글 ý kiến cá nhân
342 보내기 gửi
343 답 메일 thư điện tử trả lời
344 전체 메일 thư gửi cho nhìu người
345 전달하기 chuyển tiếp
346 이메일 주소 địa chỉ mail
347 복사하기 sao chép
348 잘라내기 cắt
349 불러오기 mở
350 글씨 크기 cỡ chữ
351 삭제하기 bỏ, xóa
352 오려두기 cắt văn bản
353 되돌리기 quay lại
354 글씨 모양 front chữ
355 문단 모양 kiểu đoạn
356 13
357 희망/꿈이 있다 có ước mơ/hy vọng
358 희망/꿈을 가지다 mang ước mơ/ hy vọng
359 희망적이다 có tình hy vọng
360 희망/꿈을 키우다 nuôi dưỡng ước mơ, hy vọng
361 희망/꿈 나누다 chia sẻ ước mơ, hy vọng
362 희망을 잃다 đánh mất ước mơ, hy vọng
363 꿈을 펼치다 dang rộng ước mơ, hy vọng
364 장래 희망 hy vọng trong tương lai
365 진로 bước tiến trong tương lai
366 진로를 정하다 định ra bước tiến trong tl
367 진학하다 học lên cao
368 유학을 가다 đi du học
369 적성에 맞다 phù hợp với sở trường
370 경험을 쌓다 tích lũy kinh nghiệm
371 봉사 활동을 하다 hoạt động từ thiện
372 기부를 하다 quyên góp
373 자원봉사를 하다 làm từ thiện tình nguyện
374 자원봉사자 người hd từ thiện tình nguyện
375 양로원 viện dưỡng lão
376 고아원 viện tre mồ côi
377 시각장애인 người khiếm thị
378 청각장애인 người khiếp thính
379 신체장애인 người tàn tật
380 장애인 복지시설 thiết bị phục vụ người tàn tật
381 보람이 있다 có ý nghĩa
382 보람을 느끼다 cảm thấy có ý nghĩa
383 성공하다 thành công
384 성공을 거두다 gặt hái thành công
385 성공 비결 bií quyết thành công
386 꿈을 이루다 đạt được ước mơ
387 도전하다 thử thách
388 실패하다 thaất bại
389 노력하다 nỗ lực
390 최선을 다하다 cố gắng hết sức
391 좌절하다 dao động
392 용기를 가지다 có dũng khí
393 어려움/장애/가난를 극복하다 “khắc phục khó khăn,trở ngại
nghèo khó”
394 회복되다 được hồi phục
395 협동성 tính hợp tác
396 14
397 배우 diễn viên
398 탤런트 người có tài năng, nổi tiếng
399 감독 đạo diễn
400 주인공 nhân vật chính
401 조연 vai phụ
402 역할을 맡다 nhâận vai diễn
403 대사 lời thoại
404 장면 cảnh
405 줄거리 cốt truyện
406 배경음악 nhạc nền
407 연기를 잘하다 diễn xuất tốt
408 인기가 있다/없다 đc hâm mộ/ k đc haam mộ
409 실감나다 cảm giac như thật
410 촬영하다 quay phim
411 출연하다 đóng, biểu diễn
412 멜로 영화 phim kinh dị
413 코미디 영화 phim hài
414 만화 영화 phim hoạt hình
415 전쟁영화 phim chiến tranh
416 판타지 영화 phim tưởng tượng, lập dị
417 공상과학영화 khoa học viễn tưởng
418 예매하다 đaặt vé
419 개봉하다 khởi chiếu
420 매진되다 bán hết
421 관람하다 xem phim
422 관람개 khách xem phim
423 예고편 bản giới thiệu tóm tắt
424 상영하다 trình, chiếu
425 상영관 phòng chiếu phim
426 상영 시간 thời gian chiếu
427 조조 sáng sớm
428 15
429 예절 lễ phép
430 예의 lễ độ
431 규칙 quy tắc
432 법 luật, phép
433 도덕 đạo dđức
434 예절/예의를 지키다 giữ lễ nghĩa/giữ lễ phép
435 예절 바르다 lễ phép lễ độ đúng mực
436 예절/예의를 안 지키다 “không giữ lễ phép.
Lễ độ”
437 예의가 없다 k lễ phép/ vô lễ
438 예의에 어긋나다 trái với lễ nghĩa, vô lễ
439 실례가 되다 thất lễ
440 규칙을 지키다 giữ quy tắc
441 질서가 있다 có trật tự,có nề nếp
442 규칙/법을 어기다(위반하다) trái/ vi phạm quy tắc
443 피해를 주다 gây hại
444 규칙에 어긋나다 trái quy tắc
445 방해하다 cản trở
446 창피하다 xấu hổ

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]