SELECT MENU

Câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng trong bữa ăn

Câu giao tiếp thông dụng trong bữa ăn

Câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng trong bữa ăn

1. 你饿了吗?我们一起去吃饭吧?
nǐ è le ma ?wǒ men yī qǐ qù chī fàn ba ?
bạn đói chưa ?chúng ta cùng đi ăn cơm nhé
2. 我们一起去吃饭吧
wǒ men yī qǐ qù chi fàn ba
chúng ta cùng đi ăn cơm thôi
3. 你想在哪儿吃饭?
nǐ xiǎng zài nǎr chī fàn ?
bạn muốn ăn ở đâu ?
4. 在哪儿都可以随便你选
Zài nǎr dōu kě yǐ suíbiàn nǐ xuǎn
ở đâu cũng được tùy bạn chọn
5. 给我菜单我要点菜
Gěi wǒ cài dān wǒ yào diǎnr cài
Cho tôi thực đơn tôi cần gọi món
6. 你喜欢吃什么?
nǐ xǐ huān chī shén me ?
bạn thích ăn cái gì
7. 我喜欢吃糖醋鱼
wǒ xǐ huān chī táng cù yú
tôi thich ăn cá chua ngọt
8. 我喜欢吃蛋炒饭
wǒ xǐ huan chi dān chǎo fàn
tôi thích ăn cơm rang
9. 我喜欢吃炸鸡我喜欢吃烤鸭
wǒ xǐ huan chi zhájī
tôi thích ă gà rán
10. 你喜欢吃什么菜
nǐ xǐ huan chī shén me cài ?
bạn thích ănrau gì ?
11. 我喜欢吃空心菜
wǒ xǐ huan chī kōng xīn cài
tôi thích ăn rau muống
12. 老板给我一盘炒菜心,一碗汤,一盘牛肉炒空心菜
Lǎo bǎn gěi wǒ yī pán chǎo cài xīn ,yī wǎn tàng ,yī pán niú ròu chǎo kōng xīn cài .
Ông chủ cho tôi 1 đĩa rau cải ngọt xào ,1 bát nước canh ,1 đĩa thịt bò xào rau muống
13. 你想喝什么?
nǐ xiǎng hē shén me ?
bạn muốn uống gì ?
14. 我想喝啤酒
wǒ xiǎng hē pí jiǔ
tôi muốn uống bia
15. 我想喝酒
wǒ xiǎng hē jiǔ
tôi muốn uống rượu
16. 我想喝可乐
wǒ xiǎng hē kě le
tôi muốn uống cô ca cô la
17. 你很瘦多吃一点
nǐ hěn shòu duō chī yī diǎnr
bạn rất gầy nên ăn nhiều 1 chút
18. 这菜有点咸
zhè cài yǒu diǎnr xián
món này hơi mặn
19. 这才有点淡
zhè cài yǒu diǎnr qiǎn
món này hơi nhạt
20. 这菜有点辣
zhè cài yǒu diǎnr lā
món này hơi cay
21. 这菜好吃
zhè cài hǎo chī
món này ngon
22. 这菜 不好吃
zhè cài bù hǎo chī
món này không ngon
23. 你吃饱了吗?
nǐ chī bǎo le ma ?
bạn ăn no chưa ?
24. 我吃饱 了
wǒ chī bǎo le
tôi ăn no rồi
25. 我还饿
wǒ hái è
tôi vẫn đói
26. 我还没包
wǒ hái méi bǎo
tôi vẫn chưa no
27. 这个菜要辣椒才好吃
zhè gè cài yào lājiāo cái hǎo chī
món này có tương ớt mới ngon
28. 你可以吃辣吗?
nǐ kě yǐ chī lā ma ?
bạn có thể ăn cay không ?
29. 我不 喜欢吃辣
wǒ bù xǐ huan chī la
tôi không thích ăn cay
30. 你喜欢吃韩国菜还是中国菜?
nǐ xǐ huan chī hán guó cài hái shi zhōng guó cài?
bạn thích ă nmón hàn quốc hay món ăn trung quốc ?
31. 我买单
wǒ mǎi dān
tôi trả tiền
32. 你吃完了吗?
nǐ chī wán le ma ?
bạn ăn xong chưa ?
33. 我吃完了
wǒ chī wán le
tôi ăn xong rồi
34. 烤肉真好吃
Kǎo ròu hǎo chī
Thịt nướng ngon
35. 请你多吃一点
Qǐng nǐ duō chī yī diǎnr
Bạn ăn nhiều chút
36. 你尝一尝,这个菜很好吃
nǐ cháng yī cháng ,zhè gè hěn hǎo chī
bạn thử cái đi,món này rất ngon

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]