SELECT MENU

Từ vựng tiếng Trung chủ đề mạng, internet

Từ vựng tiếng Trung chủ đề mạng, internet

Chào các bạn, nếu bạn là người hay dùng Internet, bạn sẽ thắc mắc trong tiếng Trung từ đó là từ nào phải không? Hãy cùng ngoại ngữ Phương Nam tìm hiểu nhé.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề mạng, internet

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề mạng, internet

1主頁 (zhŭyè)
Trang chủ
2.上傳 (shàng chuán)
Tải lên
3.選擇 (xuănzé)
Chọn
4.請登錄 (Qǐng dēnglù)
Vui lòng đăng nhập
5.文件夾 (wénjiànjiā)
Thư mục

6.工具欄 (gōngjù lán)
Thanh công cụ
7.後退 (hòutuì)
Quay lại
8.書籤 (shūqiān)
Ẩn trang
9.斜線 (/) (xiéxiàn)
Dấu gạch chéo
10.搜索引擎 (sōusuŏ yĭnqíng )
Công cụ tìm kiếm

11.鏈接 (liánjiē)
Liên kết
12.互聯網 (hùliánwăng)
Internet
13.互聯網服務提供商 (hùliánwăng fúwù tígōngshāng)
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
14.網絡 (wăngluò)
Mạng
15.網頁 (wăngyè)
Trang mạng
16.網址 (wăngzhĭ)
Địa chỉ website
17.瀏覽器 (liúlăn qì)
Trình duyệt
18.商友圈 (Shāngyŏu quān)
Kênh mua sắm
19.客服中心 (Kèfù zhōngxīn)
Trung tâm Chăm sóc khách hàng

Bài viết liên quan

097.799.4397
[contact-form-7 id="12" title="Liên hệ tư vấn"]